|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rasseoir
| [se rasseoir] | | tự động từ | | | ngồi lại | | | Il s'est levé puis s'est rassis aussitôt | | nó đứng dậy rồi lại ngồi lại ngay | | | lắng trong | | | Laisser se rasseoir un vin | | cho rượu lắng trong | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trấn tĩnh lại |
|
|
|
|